outshine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈʃɑɪn/

Nội động từ[sửa]

outshine nội động từ outshone /ˌɑʊt.ˈʃɑɪn/

  1. Sáng, chiếu sáng.

Ngoại động từ[sửa]

outshine ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈʃɑɪn/

  1. Sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn.

Tham khảo[sửa]