Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
outspoke ngoại động từ outspoke; outspoken
- Nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn.
- Nói thẳng, nói thật.
Nội động từ[sửa]
outspoke nội động từ
- Nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy.
- Lên tiếng.
Tham khảo[sửa]