outstanding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈstæn.diɳ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

outstanding /ˌɑʊt.ˈstæn.diɳ/

  1. Nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng.
  2. Còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề... ); chưa trả (nợ... ).
    outstanding debts
    những món nợ chưa trả

Tham khảo[sửa]