outstrip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈstrɪp/

Ngoại động từ[sửa]

outstrip ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈstrɪp/

  1. Bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn.
  2. Giỏi hơn, có khả năng hơn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]