Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
outwent ngoại động từ outwent; outgone
- Đi trước, vượt lên trước.
- (Nghĩa bóng) Vượt, hơn.
Nội động từ[sửa]
outwent nội động từ
- Đi ra.
Danh từ[sửa]
outwent (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)
- Tiền chi tiêu.
- Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra.
Tham khảo[sửa]