outwit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈwɪt/

Ngoại động từ[sửa]

outwit ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈwɪt/

  1. Khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn.
  2. Đánh lừa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]