ouvrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /u.vʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ouvrant
/u.vʁɑ̃/
ouvrants
/u.vʁɑ̃/
Giống cái ouvrant
/u.vʁɑ̃/
ouvrants
/u.vʁɑ̃/

ouvrant /u.vʁɑ̃/

  1. Mở được.
    Voiture à toit ouvrant — xe có nóc mở được
    à jour ouvrant — lúc sáng tinh mơ

Tham khảo[sửa]