ouzo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈuː.ˌzoʊ/

Danh từ[sửa]

ouzo /ˈuː.ˌzoʊ/

  1. Rượu Hy-lạp có mùi hồi, thường được pha với nước.

Tham khảo[sửa]