ovation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /oʊ.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

ovation /oʊ.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự hoan hô, sự tung hô.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.va.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ovation
/ɔ.va.sjɔ̃/
ovations
/ɔ.va.sjɔ̃/

ovation gc /ɔ.va.sjɔ̃/

  1. Sự hoan hô nhiệt liệt.
    Les ovations du public — những sự hoan hô nhiệt của quần chúng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]