overbear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛr/

Ngoại động từ[sửa]

overbear ngoại động từ overbore; overborn; overborne /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛr/

  1. Đè xuống, nén xuống.
  2. Đàn áp, áp bức.
  3. Nặng hơn, quan trọng hơn.

Tham khảo[sửa]