overbook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈbʊk/

Nội động từ[sửa]

overbook nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈbʊk/

  1. Đăng ký trước quá nhiều.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]