overdue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

overdue /.ˈduː/

  1. Quá chậm.
    the train was overdue — xe lửa đến quá chậm
  2. Quá hạn.

Tham khảo[sửa]