overelaborate
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
overelaborate
- Quá kỹ lưỡng, quá tỉ [[mỉ['ouvəri'læbəreit]]].
Ngoại động từ[sửa]
overelaborate ngoại động từ
- Thêm quá nhiều chi tiết vào.
Nội động từ[sửa]
overelaborate nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "overelaborate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)