overexpose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ɪk.ˈspoʊz/

Ngoại động từ[sửa]

overexpose ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ɪk.ˈspoʊz/

  1. Để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài nắng... ).
  2. Xuất hiện quá nhiều trên truyền hình, báo chí...

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]