overplay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpleɪ/

Ngoại động từ[sửa]

overplay ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈpleɪ/

  1. Cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm... ).
  2. Nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm quan trọng của.

Nội động từ[sửa]

overplay nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈpleɪ/

  1. Cường độ trong diễn xuất.

Tham khảo[sửa]