overreach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vər.ˈritʃ/

Ngoại động từ[sửa]

overreach ngoại động từ /ˌoʊ.vər.ˈritʃ/

  1. Vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao.
  2. Mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai).
  3. Vượt quá xatrượt hẫng (cái gì).
    to overreach oneself — thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở

Nội động từ[sửa]

overreach nội động từ /ˌoʊ.vər.ˈritʃ/

  1. Với xa quá.
  2. Đá chân sau vào chân trước (ngựa).
  3. Đánh lừa người khác.

Tham khảo[sửa]