overshoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌʃuː/

Danh từ[sửa]

overshoe /.ˌʃuː/

  1. Giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết... ).

Tham khảo[sửa]