overstrung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈstrəŋ/

Tính từ[sửa]

overstrung /.ˈstrəŋ/

  1. Quá căng thẳng (thần kinh... ).
  2. Chéo nhau (dây đàn).

Tham khảo[sửa]