overstuffed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈstəft/

Tính từ[sửa]

overstuffed /.ˈstəft/

  1. Quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét.
  2. Bọc quá nhiều (ghế... ).
  3. Phệ bụng.

Tham khảo[sửa]