overtaken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

overtaken ngoại động từ overtook; overtaken

  1. Bắt kịp, vượt.
  2. Xảy đến bất thình lình cho (ai).

Nội động từ[sửa]

overtaken nội động từ

  1. Vượt.
    never overtake on a curve — không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]