overtro
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overtro | overtroen |
Số nhiều | overtroer | overtroene |
overtro gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) overtroisk : Mê tín, dị đoan.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "overtro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)