overwhelming
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ] |
Động từ[sửa]
overwhelming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "overwhelm" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
overwhelm
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
overwhelming /ˌoʊ.vɜː.ˈʍɛɫ.miɳ/
Tham khảo[sửa]
- "overwhelming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)