ovulatory
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːv.jə.lə.ˌtɔr.i/
Tính từ[sửa]
ovulatory /ˈɑːv.jə.lə.ˌtɔr.i/
- (Thuộc) Sự rụng trứng.
Tham khảo[sửa]
- "ovulatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ovulatory /ˈɑːv.jə.lə.ˌtɔr.i/