oxy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwk˧˥ si˧˧ə̰wk˩˧ si˧˥əwk˧˥ si˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwk˩˩ si˧˥ə̰wk˩˧ si˧˥˧

Danh từ[sửa]

oxy

  1. Xem ôxy

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːk.si/

Tính từ[sửa]

oxy /ˈɑːk.si/

  1. Chứa đựng hay sử dụng oxy.
  2. (Thường trong từ kép) Chứa đựng oxy.
    oxyhemoglobin

Tham khảo[sửa]