ozonize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

ozonize ngoại động từ /.ˌnɑɪz/

  1. (Hoá học) Ozon hoá.

Tham khảo[sửa]