pâle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pâle
/pal/
pâles
/pal/
Giống cái pâle
/pal/
pâles
/pal/

pâle /pal/

  1. Xanh xao; nhợt nhạt.
    Un enfant pâle — đứa trẻ xanh xao
    Des lèvres pâles — môi nhợt nhạt
  2. Nhạt.
    Jaune pâle — màu vàng nhạt
  3. (Nghĩa bóng) Nhạt nhẽo.
    Style pâle — văn nhạt nhẽo
  4. (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Ốm.
    Se faire porter pâle — khai là ốm
  5. (Thân mật) Khốn kiếp.
    Un pâle crétin — thằng khốn kiếp

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]