pâlir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

pâlir nội động từ /pa.liʁ/

  1. Xanh đi, tái đi.
    Pâlir de colère/ d’horreur — tái đi vì giận/vì kinh sợ
  2. Nhạt đi.
    Couleur qui pâlit — màu nhạt đi
  3. (Nghĩa bóng) Sút đi, yếu đi, phai mờ đi, lu mờ đi.
    Souvenirs qui pâlissent peu à peu — ký ức phai mờ dần đi
    Mon œuvre pâlit à côté de la vôtre — tác phẩm của tôi lu mờ đi cạnh tác phẩm của anh
    Faire pâlir — làm cho khiếp sợ+ (nghĩa bóng) làm lu mờ.
    pâlir sur les livres — học đến xanh người

Trái nghĩa[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

pâlir ngoại động từ /pa.liʁ/

  1. Làm cho xanh xao đi.
    L’anémie pâlit le teint — chứng thiếu máu làm cho nước da xanh xao đi
  2. Làm cho nhạt đi.
    Le soleil pâlit les couleurs — ánh nắng làm cho màu nhạt đi
    L’encre pâlie par le temps — mực mờ đi do thời gian

Tham khảo[sửa]