pâté
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
pâté
Tham khảo[sửa]
- "pâté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pâté /pa.te/ |
pâtés /pa.te/ |
pâté gđ /pa.te/
- Pa tê.
- Bánh pa tê.
- Vết mực (rơi trên giấy).
- (Ngành in) Bát chữ xếp lẫn.
- Bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ con) (cũng pâté de sable).
- pâté de maisons — khối nhà, chòm nhà
Tham khảo[sửa]
- "pâté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)