pèlerin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛl.ʁɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pèlerin
/pɛl.ʁɛ̃/
pèlerins
/pɛl.ʁɛ̃/

pèlerin /pɛl.ʁɛ̃/

  1. Người hành hương.
  2. (Động vật học) Cá nhám voi (cũng) requin pèlerin.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đi đường, khách du lịch.

Tham khảo[sửa]