péché
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
péché /pe.ʃe/ |
péchés /pe.ʃe/ |
péché gđ
- (Tôn giáo) Tội lỗi, tội.
- Confesser ses péchés — xưng tội
- à tout péché miséricorde — tội đổ xuống sông
- ce n'est pas un grand péché — đó chỉ là một lỗi nhỏ
- mettre au rang des vieux péchés — quên đi
- péchés de jeunesse — sơ suất của tuổi trẻ
- rechercher les vieux péchés — vạch là tìm sâu, bới lông tìm vết
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "péché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)