pécher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

pécher nội động từ /pe.ʃe/

  1. Phạm tội.
  2. Mắc lỗi; hỏng.
    Pécher contre l’art — mắc lỗi về nghệ thuật
    Roman qui pèche par le style — quyển tiểu thuyết hỏng vì lời văn

Tham khảo[sửa]