pénétrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.net.ʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pénétrant
/pe.net.ʁɑ̃/
pénétrants
/pe.net.ʁɑ̃/
Giống cái pénétrant
/pe.net.ʁɑ̃/
pénétrants
/pe.net.ʁɑ̃/

pénétrant /pe.net.ʁɑ̃/

  1. Thấu qua, thấm qua, xuyên qua.
    Projectile pénétrant — đạn xuyên qua
    Rayons pénétrants — (vật lý học) tia xuyên
  2. (Y học) Chọc thủng.
    Plaie pénétrante — vết thương chọc thủng
  3. (Nghĩa bóng) Thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt...
    Parole pénétrante — lời nói thấm thía
    Parfum pénétrant — mùi thơm ngất
    Oeil pénétrant — mắt sắc
    Esprit pénétrant — trí óc sắc sảo
    Froid pénétrant — rét buốt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]