pénalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.na.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pénalité
/pe.na.li.te/
pénalités
/pe.na.li.te/

pénalité gc /pe.na.li.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Tính chất hình sự.
  2. Hệ thống hình phạt.
  3. (Thể dục thể thao) Như pénalisation.
  4. Hình phạt.

Tham khảo[sửa]