pénitence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.ni.tɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pénitence
/pe.ni.tɑ̃s/
pénitences
/pe.ni.tɑ̃s/

pénitence gc /pe.ni.tɑ̃s/

  1. Sự sám hối.
  2. (Tôn giáo) Phép giải.
  3. Sự chịu khổ hạnh để chuộc tội.
    Vivre dans la pénitence — sống khổ hạnh để chuộc tội
  4. Hình phạt.
    Cette visite est une véritable pénitence — sự đi thăm đó thực là một hình phạt
    Mettre un enfant en pénitence — phạt một đứa bé
  5. (Đánh bái, đánh cờ) ) sự phạt.
    Infliger une pénitence à un joueur — phạt một người chơi

Tham khảo[sửa]