pépiement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.pi.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pépiement /pe.pi.mɑ̃/ |
pépiements /pe.pi.mɑ̃/ |
pépiement gđ /pe.pi.mɑ̃/
- Tiếng chiêm chiếp.
- Pépiement des poussins — tiếng chiêm chiếp của gà con
Tham khảo[sửa]
- "pépiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)