péril

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
péril
/pe.ʁil/
périls
/pe.ʁil/

péril /pe.ʁil/

  1. Cơn nguy, hiểm họa.
    Navire en péril — tàu lâm nguy
    à ses risques et périls — chịu hoàn toàn trách nhiệm
    au péril de — nguy đến
    Au péril de sa vie — nguy đến tính mệnh

Tham khảo[sửa]