péritonéal
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | péritonéale /pe.ʁi.tɔ.ne.al/ |
péritonéale /pe.ʁi.tɔ.ne.al/ |
Giống cái | péritonéale /pe.ʁi.tɔ.ne.al/ |
péritonéale /pe.ʁi.tɔ.ne.al/ |
péritonéal
- Xem péritoine
- Repli péritonéal — nếp màng bụng
Tham khảo[sửa]
- "péritonéal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)