péritonite
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ʁi.tɔ.nit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
péritonite /pe.ʁi.tɔ.nit/ |
péritonite /pe.ʁi.tɔ.nit/ |
péritonite gc /pe.ʁi.tɔ.nit/
Tham khảo[sửa]
- "péritonite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)