péroraison
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ʁɔ.ʁɛ.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
péroraison /pe.ʁɔ.ʁɛ.zɔ̃/ |
péroraisons /pe.ʁɔ.ʁɛ.zɔ̃/ |
péroraison gc /pe.ʁɔ.ʁɛ.zɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "péroraison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)