pacer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪ.sɜː/

Danh từ[sửa]

pacer /ˈpeɪ.sɜː/

  1. (Như) Pace-maker.
  2. Ngựa đi nước kiệu.

Tham khảo[sửa]