paean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpi.ən/

Danh từ[sửa]

paean /ˈpi.ən/

  1. Bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít).
  2. Bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng.

Tham khảo[sửa]