paeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpi.ən/

Danh từ[sửa]

paeon /ˈpi.ən/

  1. (Thơ ca) Thể thơ pêon (một âm tiết dài, ba âm tiết ngắn).

Tham khảo[sửa]