paie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
paie
/pɛ/
paies
/pɛ/

paie gc /pɛ/

  1. Lương.
    La paie des ouvriers — lương thợ
  2. Sự trả lương, sự phát lương.
    Jour de paie — ngày phát lương
    il y a une paie qu’on ne l’a pas vu — đã lâu không thấy nó

Tham khảo[sửa]