painstaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪn.ˌsteɪ.kɪŋ/

Tính từ[sửa]

painstaking /ˈpeɪn.ˌsteɪ.kɪŋ/

  1. Chịu khó, cần cù; cẩn thận.

Tham khảo[sửa]