paint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪnt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

paint /ˈpeɪnt/

  1. Sơn.
  2. Thuốc màu.
  3. Phấn (bôi má).

Thành ngữ[sửa]

  • as pretty (smart) as paint: Đẹp như vẽ.

Ngoại động từ[sửa]

paint ngoại động từ /ˈpeɪnt/

  1. Sơn, quét sơn.
    to paint a door green — sơn cửa màu lục
  2. Vẽ, tô vẽ, mô tả.
    to paint a landscope — vẽ phong cảnh
    to paint a black (rosy) picture of — bôi đen (tô hồng)
  3. Đánh phấn.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

paint nội động từ /ˈpeɪnt/

  1. Vẽ tranh.
  2. Thoa phấn.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]