palabrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.la.bʁe/

Nội động từ[sửa]

palabrer nội động từ /pa.la.bʁe/

  1. Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng.

Tham khảo[sửa]