palatalization
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpæ.lə.tᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
palatalization /ˌpæ.lə.tᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/
- (Ngôn ngữ học) Hiện tượng vòm hoá.
Tham khảo[sửa]
- "palatalization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)