palatial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈleɪ.ʃəl/

Tính từ[sửa]

palatial /pə.ˈleɪ.ʃəl/

  1. Như lâu đài, như cung điện; nguy nga.

Tham khảo[sửa]