palingenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpæ.lən.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ[sửa]

palingenesis /ˌpæ.lən.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự sống lại; sự làm sống lại.
  2. (Sinh vật học) Sự phát sinh diễn lại.

Tham khảo[sửa]