palladian
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.ˈleɪ.di.ən/
Tính từ[sửa]
palladian /pə.ˈleɪ.di.ən/
- Thuộc nữ thần Palat ức Athêna (Hy lạp).
- Thuộc trí tuệ, thuộc trí thức.
- Theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ) 16).
Tham khảo[sửa]
- "palladian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)